Có 2 kết quả:
环岛 huán dǎo ㄏㄨㄢˊ ㄉㄠˇ • 環島 huán dǎo ㄏㄨㄢˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roundabout (traffic island)
(2) around an island (trip etc)
(2) around an island (trip etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roundabout (traffic island)
(2) around an island (trip etc)
(2) around an island (trip etc)
Bình luận 0